Trang chủPANI • IDX
add
Pantai Indah Kapuk Dua Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
14.000,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
13.800,00 Rp - 14.100,00 Rp
Phạm vi một năm
7.300,00 Rp - 19.650,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
234,13 NT IDR
Số lượng trung bình
14,70 Tr
Tỷ số P/E
370,88
Tỷ lệ cổ tức
0,03%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 NT | 46,32% |
Chi phí hoạt động | 166,40 T | 23,75% |
Thu nhập ròng | 236,28 T | 45,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,86 | -0,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 513,94 T | 72,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 NT | 77,75% |
Tổng tài sản | 48,76 NT | 34,23% |
Tổng nợ | 19,33 NT | 15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,43 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,28 T | 45,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,91 T | -95,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,68 T | -711,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -303,55 T | -222,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -656,32 T | -174,57% |
Dòng tiền tự do | -421,64 T | -114,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
309