Trang chủPANAMY • KLSE
add
Panasonic Manufacturing Malaysia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 RM
Mức chênh lệch một ngày
15,20 RM - 15,90 RM
Phạm vi một năm
15,20 RM - 21,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
929,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
14,55 N
Tỷ số P/E
16,91
Tỷ lệ cổ tức
8,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,18 Tr | -20,28% |
Chi phí hoạt động | -9,17 Tr | -477,93% |
Thu nhập ròng | 17,12 Tr | -20,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | 0,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,95 Tr | -25,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,16 Tr | -5,04% |
Tổng tài sản | 875,42 Tr | -5,18% |
Tổng nợ | 98,08 Tr | -17,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 777,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,12 Tr | -20,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | -103,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,47 Tr | 931,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,00 N | -1.480,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | -96,03% |
Dòng tiền tự do | -5,97 Tr | -132,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.535