Trang chủPAMT • NASDAQ
add
PAMT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,65 $
Mức chênh lệch một ngày
12,19 $ - 12,34 $
Phạm vi một năm
11,01 $ - 21,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,23 Tr USD
Số lượng trung bình
9,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,13 Tr | -17,39% |
Chi phí hoạt động | 31,87 Tr | 6,52% |
Thu nhập ròng | -9,63 Tr | -230,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,37 | -300,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,61 | -371,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,24 Tr | -65,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,30 Tr | 2,90% |
Tổng tài sản | 707,87 Tr | -3,50% |
Tổng nợ | 462,95 Tr | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,63 Tr | -230,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,21 Tr | -34,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,33 Tr | 216,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,70 Tr | 62,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,84 Tr | 248,37% |
Dòng tiền tự do | 9,72 Tr | 137,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.295