Trang chủPAMEL • IST
add
Pamel Yenilenebilir Elektrik Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
84,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
83,25 ₺ - 88,20 ₺
Phạm vi một năm
73,50 ₺ - 135,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T TRY
Số lượng trung bình
404,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,67 Tr | -41,00% |
Chi phí hoạt động | -12,62 Tr | 47,68% |
Thu nhập ròng | -270,81 Tr | -290,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,98 N | -423,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,58 Tr | -32,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | -98,13% |
Tổng tài sản | 997,57 Tr | -22,65% |
Tổng nợ | 260,57 Tr | 29,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 737,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -270,81 Tr | -290,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,29 Tr | -58,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,86 Tr | 90,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,83 Tr | 69,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,16 Tr | 91,61% |
Dòng tiền tự do | -23,74 Tr | -210,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
17