Trang chủPALM • IDX
add
Provident Investasi Bersama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
386,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
368,00 Rp - 386,00 Rp
Phạm vi một năm
284,00 Rp - 472,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 NT IDR
Số lượng trung bình
290,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,30 NT | -19,57% |
Chi phí hoạt động | 8,88 T | 17,36% |
Thu nhập ròng | -1,42 NT | -20,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 109,33 | 0,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 NT | -19,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,98 T | -28,63% |
Tổng tài sản | 7,40 NT | -3,28% |
Tổng nợ | 4,73 NT | 53,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 NT | -20,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,69 T | 97,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,48 Tr | 38,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,48 T | -97,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,24 T | -107,91% |
Dòng tiền tự do | -47,40 T | 98,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
10