Trang chủPAL • NASDAQ
add
Proficient Auto Logistics Inc
7,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,32 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,54 $
Mức chênh lệch một ngày
7,25 $ - 7,78 $
Phạm vi một năm
6,61 $ - 21,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,15 Tr USD
Số lượng trung bình
234,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,21 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 19,15 Tr | 6.079,11% |
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -929,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,55 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,91 Tr | 14.237,86% |
Tổng tài sản | 505,27 Tr | 9.661,62% |
Tổng nợ | 169,30 Tr | 3.221,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -929,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 Tr | 527,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,73 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,49 Tr | -1.074,43% |
Dòng tiền tự do | 2,55 Tr | 183,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
730