Trang chủPADI • IDX
add
Minna Padi Investama Sekuritas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
155,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
140,00 Rp - 157,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 185,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 NT IDR
Số lượng trung bình
123,72 Tr
Tỷ số P/E
81,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,72 T | 160,13% |
Chi phí hoạt động | 4,36 T | 20,49% |
Thu nhập ròng | 3,39 T | 119,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,87 | -66,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,68 T | 3,55% |
Tổng tài sản | 217,10 T | 18,79% |
Tổng nợ | 58,60 T | 20,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 T | 119,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | 106,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,31 Tr | 128,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 T | -164,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 T | 89,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
42