Trang chủPACT • STO
add
Proact IT Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
93,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
93,20 kr - 94,70 kr
Phạm vi một năm
88,00 kr - 157,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T SEK
Số lượng trung bình
63,12 N
Tỷ số P/E
14,55
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -7,88% |
Chi phí hoạt động | 213,60 Tr | -9,76% |
Thu nhập ròng | 23,70 Tr | -58,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | -54,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,80 Tr | -16,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 571,40 Tr | -7,18% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 4,91% |
Tổng nợ | 3,31 T | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,70 Tr | -58,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,70 Tr | -2,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,40 Tr | -152,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,30 Tr | -6,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | -68,09% |
Dòng tiền tự do | 137,58 Tr | 213,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.182