Trang chủPACHU • NASDAQ
add
Pioneer Acquisition I Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,11 $
Mức chênh lệch một ngày
10,18 $ - 10,39 $
Phạm vi một năm
9,70 $ - 10,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
319,73 Tr USD
Số lượng trung bình
26,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 106,11 N | — |
Thu nhập ròng | 81,56 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 944,92 N | — |
Tổng tài sản | 254,33 Tr | — |
Tổng nợ | 265,26 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -28,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,56 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -362,98 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 254,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 919,73 N | — |
Dòng tiền tự do | -477,87 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024