Trang chủPACEDIGITK • NSE
add
Pace Digitek Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
218,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
216,40 ₹ - 221,90 ₹
Phạm vi một năm
202,20 ₹ - 231,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,13 T INR
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
17,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,55%
1,04%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,67 T | 7,28% |
Chi phí hoạt động | 391,09 Tr | -23,93% |
Thu nhập ròng | 541,50 Tr | 20,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,75 | 12,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 793,69 Tr | -18,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 783,54 Tr | -18,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 541,50 Tr | 20,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
1.513