Trang chủPA • KLSE
add
PA Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
308,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,58 Tr
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,96 Tr | -27,01% |
Chi phí hoạt động | -4,88 Tr | -173,15% |
Thu nhập ròng | 10,06 Tr | -11,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | 21,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,10 Tr | -8,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,18 Tr | 80,80% |
Tổng tài sản | 367,11 Tr | 14,94% |
Tổng nợ | 40,62 Tr | 21,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,06 Tr | -11,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,27 Tr | 159,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | 4,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,46 Tr | 31,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,62 Tr | 2.371,81% |
Dòng tiền tự do | 45,53 Tr | 176,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
796