Trang chủP7V • FRA
add
Photon Energy NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 €
Mức chênh lệch một ngày
0,76 € - 0,76 €
Phạm vi một năm
0,73 € - 1,82 €
Giá trị vốn hóa thị trường
208,61 Tr PLN
Số lượng trung bình
283,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,14 Tr | 26,65% |
Chi phí hoạt động | 11,98 Tr | 11,72% |
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | -187,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,76 | -127,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 Tr | 54,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,94 Tr | — |
Tổng tài sản | 272,85 Tr | — |
Tổng nợ | 212,79 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | -187,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,86 Tr | -18,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 Tr | -61,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -803,00 N | 74,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -498,00 N | 23,97% |
Dòng tiền tự do | -6,67 Tr | -101,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
324