Trang chủP75 • FRA
add
Perpetua Medical AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 €
Mức chênh lệch một ngày
0,35 € - 0,37 €
Phạm vi một năm
0,25 € - 0,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,40 Tr SEK
Số lượng trung bình
35,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 Tr | 182,45% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | 397,09% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -162,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,88 | -122,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -930,18 N | -145,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,21 Tr | -35,06% |
Tổng tài sản | 17,45 Tr | 17,76% |
Tổng nợ | 7,80 Tr | 225,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -162,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 Tr | 49,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,00 N | -101,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 Tr | -139,23% |
Dòng tiền tự do | -1,97 Tr | -121,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3