Trang chủP40U • SGX
add
Starhill Global Real Estate Invmt Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T SGD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
12,18
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,91 Tr | 0,67% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | 35,49% |
Thu nhập ròng | 32,74 Tr | 184,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,33 | 182,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,26 Tr | -1,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,46 Tr | 39,43% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 0,28% |
Tổng nợ | 1,10 T | -1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,74 Tr | 184,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,77 Tr | -4,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,71 Tr | 366,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,57 Tr | -1,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,62 Tr | 811,90% |
Dòng tiền tự do | 14,89 Tr | 0,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
74