Trang chủP34 • SGX
add
Delfi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
458,37 Tr SGD
Số lượng trung bình
545,27 N
Tỷ số P/E
13,45
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,78 Tr | -0,48% |
Chi phí hoạt động | 26,78 Tr | 11,87% |
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | -37,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | -37,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,15 Tr | -26,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,90 Tr | 31,38% |
Tổng tài sản | 445,88 Tr | 10,69% |
Tổng nợ | 175,28 Tr | 21,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 611,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | -37,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,82 Tr | 53,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 Tr | 78,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,87 Tr | 5,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,22 Tr | 841,57% |
Dòng tiền tự do | 5,96 Tr | 434,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
5.970