Trang chủP2QM • FRA
add
Eloro Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 €
Mức chênh lệch một ngày
1,15 € - 1,15 €
Phạm vi một năm
0,49 € - 1,31 €
Giá trị vốn hóa thị trường
190,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,45 Tr | 283,24% |
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -260,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 Tr | -306,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 Tr | 299,25% |
Tổng tài sản | 65,55 Tr | 14,35% |
Tổng nợ | 1,44 Tr | 25,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -260,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -96,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | 18,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,20 Tr | 55.047,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,53 Tr | 267,98% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | 69,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42