Trang chủOZSC • OTCMKTS
add
Ozop Energy Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
370,64 N USD
Số lượng trung bình
54,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,73 N | -93,23% |
Chi phí hoạt động | 839,58 N | 3,89% |
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -70,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,46 N | -2.424,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -773,92 N | -21,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,08 N | -95,66% |
Tổng tài sản | 1,02 Tr | -70,10% |
Tổng nợ | 35,79 Tr | 12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -34,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -186,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -70,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -461,72 N | -205,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,16 N | -61,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -235,56 N | -123,29% |
Dòng tiền tự do | 739,72 N | 121,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
7