Trang chủOZSC • OTCMKTS
add
Ozop Energy Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
741,28 N USD
Số lượng trung bình
10,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,26 N | -83,21% |
Chi phí hoạt động | 944,07 N | -2,55% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -9,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,68 N | -551,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -876,52 N | -12,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,63 N | -71,46% |
Tổng tài sản | 1,20 Tr | -64,15% |
Tổng nợ | 34,00 Tr | 9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -157,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -9,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -724,82 N | -12,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,49 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 260,80 N | -25,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -467,51 N | -60,62% |
Dòng tiền tự do | -189,27 N | 72,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
7