Trang chủOZATD • IST
add
Ozata Denizcilik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
218,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
211,10 ₺ - 220,80 ₺
Phạm vi một năm
69,65 ₺ - 252,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,56 T TRY
Số lượng trung bình
517,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 657,13 Tr | 48,24% |
Chi phí hoạt động | 95,58 Tr | 1.179,92% |
Thu nhập ròng | -154,23 Tr | -255,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,47 | -204,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,57 Tr | -42,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 881,30 Tr | 758,92% |
Tổng tài sản | 5,97 T | 62,86% |
Tổng nợ | 2,21 T | 23,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,23 Tr | -255,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,58 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,54 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,51 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 90,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
226