Trang chủOZATD • IST
add
Ozata Denizcilik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
123,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
122,00 ₺ - 125,90 ₺
Phạm vi một năm
69,65 ₺ - 185,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,78 T TRY
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,87 Tr | 11,79% |
Chi phí hoạt động | 33,62 Tr | 555,30% |
Thu nhập ròng | -17,91 Tr | -117,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | -115,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,41 Tr | -4,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 176,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 875,38 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,44 T | — |
Tổng nợ | 1,70 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,91 Tr | -117,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,41 Tr | 2.346,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,51 Tr | 71,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,09 Tr | -156,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,80 Tr | 66,11% |
Dòng tiền tự do | -295,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
244