Trang chủOYY • SGX
add
PropNex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Mức chênh lệch một ngày
2,37 $ - 2,42 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 2,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T SGD
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
27,33
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,47 Tr | 73,31% |
Chi phí hoạt động | 10,07 Tr | 10,49% |
Thu nhập ròng | 21,13 Tr | 122,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | 28,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,13 Tr | 196,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,42 Tr | 22,35% |
Tổng tài sản | 387,95 Tr | 33,36% |
Tổng nợ | 259,81 Tr | 51,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,13 Tr | 122,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,64 Tr | 178,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,43 Tr | 505,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,60 Tr | -56,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,48 Tr | 247,51% |
Dòng tiền tự do | 14,87 Tr | 173,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
165