Trang chủOYL • CVE
add
CGX Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,92 N | — |
Chi phí hoạt động | 56,95 Tr | 6.910,74% |
Thu nhập ròng | -56,78 Tr | -6.717,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,28 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -254,13 N | 68,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 915,27 N | -80,02% |
Tổng tài sản | 22,05 Tr | -72,87% |
Tổng nợ | 18,51 Tr | -3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -281,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -444,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,78 Tr | -6.717,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,49 N | 92,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,14 N | -116,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -438,40 N | -162,81% |
Dòng tiền tự do | 20,78 Tr | 2.331,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48