Trang chủOXY • NYSE
add
Occidental Petroleum
37,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,24%)-0,090
37,81 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 19:59:39 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,67 $
Mức chênh lệch một ngày
37,41 $ - 38,77 $
Phạm vi một năm
34,78 $ - 69,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,62 T USD
Số lượng trung bình
15,87 Tr
Tỷ số P/E
16,80
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,76 T | -5,74% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | 24,90% |
Thu nhập ròng | -113,00 Tr | -109,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,67 | -110,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | 8,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,11 T | 1,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | 49,51% |
Tổng tài sản | 85,44 T | 15,45% |
Tổng nợ | 50,96 T | 16,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 938,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,00 Tr | -109,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,36 T | 3,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 T | 9,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 T | -164,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 364,00 Tr | -55,34% |
Dòng tiền tự do | 1,84 T | 20,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.323