Trang chủOXB • KLSE
add
Oxford Innotech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
205,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,92 Tr | -24,64% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | 17,65% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | -57,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,81 | -43,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 Tr | -39,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,88 Tr | 52,34% |
Tổng tài sản | 172,47 Tr | 24,55% |
Tổng nợ | 46,19 Tr | -20,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | -57,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,30 Tr | 1.331,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 Tr | -269,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,99 Tr | 1.807,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,46 Tr | 1.655,86% |
Dòng tiền tự do | -30,46 Tr | -2.332,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
152