Trang chủOXB • KLSE
add
Oxford Innotech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
234,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,09 Tr | -38,93% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | -1,70% |
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | -67,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,26 | -47,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,95 Tr | -49,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,50 Tr | -25,92% |
Tổng tài sản | 131,08 Tr | -5,17% |
Tổng nợ | 46,15 Tr | -14,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 566,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | -67,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,00 N | -98,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -733,00 N | 50,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,53 Tr | -558,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,18 Tr | -375,65% |
Dòng tiền tự do | -7,60 Tr | -288,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
152