Trang chủOWRDF • OTCMKTS
add
One World Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Phạm vi một năm
0,0065 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
350,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 234,93 N | -4,01% |
Thu nhập ròng | -242,39 N | 8,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,33 N | 17.551,60% |
Tổng tài sản | 179,54 N | 654,44% |
Tổng nợ | 2,87 Tr | 37,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -471,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -242,39 N | 8,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,28 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,22 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,93 N | — |
Dòng tiền tự do | 187,57 N | 175,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web