Trang chủOWRDF • OTCMKTS
add
One World Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 234,93 N | -4,01% |
Thu nhập ròng | -242,39 N | 8,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,33 N | 17.551,60% |
Tổng tài sản | 179,54 N | 654,44% |
Tổng nợ | 2,87 Tr | 37,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -471,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -242,39 N | 8,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,28 N | 54,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,22 N | 110,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,93 N | 1.299,77% |
Dòng tiền tự do | 187,57 N | 175,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web