Trang chủOWRDF • OTCMKTS
add
One World Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0065 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 237,01 N | -44,00% |
Thu nhập ròng | -245,28 N | 43,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,59 N | 353,10% |
Tổng tài sản | 72,94 N | 52,48% |
Tổng nợ | 2,10 Tr | 62,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.224,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,28 N | 43,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,05 N | -35,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,83 N | 65,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,78 N | 403,07% |
Dòng tiền tự do | -154,46 N | -472,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web