Trang chủOWLT • NYSE
add
Owlet Inc
6,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,95 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:59 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,06 $
Mức chênh lệch một ngày
6,81 $ - 7,15 $
Phạm vi một năm
2,75 $ - 10,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,68 Tr USD
Số lượng trung bình
83,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,06 Tr | 25,91% |
Chi phí hoạt động | 15,30 Tr | 22,43% |
Thu nhập ròng | -37,65 Tr | -3.182,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -144,45 | -2.507,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | 14,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,83 Tr | 42,08% |
Tổng tài sản | 63,54 Tr | 38,45% |
Tổng nợ | 112,40 Tr | 68,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -48,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,65 Tr | -3.182,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 Tr | 33,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,00 N | -140,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,85 Tr | 2.033,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,52 Tr | 281,84% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | 39,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
83