Trang chủOWLS • NASDAQ
add
OBOOK Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,72 $
Mức chênh lệch một ngày
7,00 $ - 7,88 $
Phạm vi một năm
6,81 $ - 90,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
646,92 Tr USD
Số lượng trung bình
201,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,98 Tr | 14,71% |
Chi phí hoạt động | 2,93 Tr | 32,61% |
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -230,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -177,09 | -187,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 Tr | -56,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 Tr | -7,67% |
Tổng tài sản | 23,32 Tr | 45,49% |
Tổng nợ | 27,62 Tr | 23,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -154,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -230,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,22 Tr | -2.212,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -363,54 N | -504,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | -24,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | -298,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
199