Trang chủOWG • KLSE
add
Only World Group Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
109,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
64,02 N
Tỷ số P/E
43,76
Tỷ lệ cổ tức
8,51%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,60 Tr | -2,14% |
Chi phí hoạt động | 4,98 Tr | -32,49% |
Thu nhập ròng | 131,00 N | -92,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -92,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,79 Tr | 20,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,89 Tr | 57,00% |
Tổng tài sản | 436,87 Tr | 2,42% |
Tổng nợ | 206,28 Tr | 9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,00 N | -92,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,47 Tr | 103,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,19 Tr | 74,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | 57,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,32 Tr | 166,51% |
Dòng tiền tự do | 9,46 Tr | 175,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
337