Trang chủOWCP • OTCMKTS
add
OWC Pharmaceutical Research Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
303,47 USD
Số lượng trung bình
91,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,57 Tr | -21,59% |
Thu nhập ròng | -10,26 Tr | -125,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,56 Tr | 21,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 Tr | 256,75% |
Tổng tài sản | 3,55 Tr | 234,87% |
Tổng nợ | 10,77 Tr | 3.887,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 69,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,26 Tr | -125,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | -110,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 N | -180,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,02 Tr | 196,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,49 Tr | 400,60% |
Dòng tiền tự do | -153,12 N | -129,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
9