Trang chủOVZON • STO
add
Ovzon AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
23,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
21,90 kr - 24,30 kr
Phạm vi một năm
9,56 kr - 25,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T SEK
Số lượng trung bình
395,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,00 Tr | 15,79% |
Chi phí hoạt động | 53,00 Tr | 2.550,00% |
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -691,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,55 | -611,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,63 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,00 Tr | -11,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,00 Tr | -48,99% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 8,80% |
Tổng nợ | 1,18 T | 54,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -691,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,00 Tr | 500,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | 97,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 Tr | -103,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,00 Tr | -79,14% |
Dòng tiền tự do | 85,12 Tr | 134,50% |