Trang chủOVRS • TLV
add
Overseas Commerce Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
539,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
541,00 ILA - 567,00 ILA
Phạm vi một năm
370,70 ILA - 567,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
305,26 Tr ILS
Số lượng trung bình
26,01 N
Tỷ số P/E
15,51
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 98,44 Tr | 14,18% |
Chi phí hoạt động | 7,62 Tr | 6,24% |
Thu nhập ròng | 7,92 Tr | 49,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | 30,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,92 Tr | 13,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,67 Tr | -35,70% |
Tổng tài sản | 657,34 Tr | -3,96% |
Tổng nợ | 446,32 Tr | -8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,92 Tr | 49,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,43 Tr | 53,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,60 Tr | -1.478,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,93 Tr | -83,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 Tr | -223,51% |
Dòng tiền tự do | 12,94 Tr | 98,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
345