Trang chủOVRS • TLV
add
Overseas Commerce Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
457,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
464,40 ILA - 468,20 ILA
Phạm vi một năm
325,40 ILA - 474,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
256,85 Tr ILS
Số lượng trung bình
13,47 N
Tỷ số P/E
14,69
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,04 Tr | 19,74% |
Chi phí hoạt động | 7,74 Tr | 34,31% |
Thu nhập ròng | 4,94 Tr | 87,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | 56,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,64 Tr | 21,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,77 Tr | 39,04% |
Tổng tài sản | 654,17 Tr | -2,76% |
Tổng nợ | 445,31 Tr | -7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,94 Tr | 87,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,73 Tr | 117,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,00 N | 79,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,44 Tr | -26,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | 114,77% |
Dòng tiền tự do | 15,63 Tr | 718,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
345