Trang chủOVID • NASDAQ
add
Ovid Therapeutics Inc
0,32 $
Sau giờ giao dịch:(2,70%)-0,0086
0,31 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 3,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,66 Tr USD
Số lượng trung bình
562,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,00 N | -12,16% |
Chi phí hoạt động | 12,68 Tr | -27,81% |
Thu nhập ròng | -10,24 Tr | 12,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,87 N | 0,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 17,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,41 Tr | 28,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,00 Tr | -52,36% |
Tổng tài sản | 81,65 Tr | -37,96% |
Tổng nợ | 22,38 Tr | -58,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,24 Tr | 12,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,28 Tr | 38,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,10 Tr | -74,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,00 N | -94,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,16 Tr | -238,43% |
Dòng tiền tự do | -7,72 Tr | 26,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
23