Trang chủOVH • KLSE
add
Ocean Vantage Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,15 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
62,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
234,29 N
Tỷ số P/E
10,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,52 Tr | 7,12% |
Chi phí hoạt động | -7,74 Tr | -234,37% |
Thu nhập ròng | 15,16 Tr | 266,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,53 | 255,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,10 Tr | 240,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,93 Tr | 303,03% |
Tổng tài sản | 144,80 Tr | 21,18% |
Tổng nợ | 73,87 Tr | 34,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,16 Tr | 266,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,96 Tr | 1.604.013,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -839,00 N | -113,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -953,00 N | 78,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,14 Tr | 2.642,12% |
Dòng tiền tự do | 41,87 Tr | 1.285,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web