Trang chủOVERSEA • KLSE
add
Oversea Enterprise Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,020 RM - 0,070 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
69,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
44,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,34 Tr | -1,65% |
Chi phí hoạt động | 10,96 Tr | -12,48% |
Thu nhập ròng | -130,00 N | -110,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | -110,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,51 Tr | 499,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 189,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,01 Tr | -51,84% |
Tổng tài sản | 248,02 Tr | 51,29% |
Tổng nợ | 118,76 Tr | 322,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,00 N | -110,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,00 N | 233,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -648,00 N | -79,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | 37,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 Tr | 32,74% |
Dòng tiền tự do | 8,25 N | 100,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web