Trang chủOVERSEA • KLSE
add
Oversea Enterprise Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,070 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
91,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
724,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,35 Tr | 14,94% |
Chi phí hoạt động | 17,71 Tr | 20,91% |
Thu nhập ròng | -625,00 N | -175,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 | -166,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | -20,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -184,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,15 Tr | -18,34% |
Tổng tài sản | 171,08 Tr | 6,22% |
Tổng nợ | 38,80 Tr | 62,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -625,00 N | -175,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,65 Tr | -16,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,33 Tr | 49,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 Tr | 3,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,00 N | 99,36% |
Dòng tiền tự do | 663,50 N | 119,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web