Trang chủOU8 • SGX
add
Centurion Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
857,59 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
2,49
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,10 Tr | 43,57% |
Chi phí hoạt động | 10,25 Tr | 26,01% |
Thu nhập ròng | 113,31 Tr | 97,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 119,14 | 37,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,03 Tr | 64,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,97 Tr | 17,86% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 27,22% |
Tổng nợ | 959,59 Tr | 12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,31 Tr | 97,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,48 Tr | 47,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,15 Tr | -556,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,98 Tr | -25,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | -198,70% |
Dòng tiền tự do | 39,06 Tr | 76,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
504