Trang chủOTX • SGX
add
Medinex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,31 Tr SGD
Số lượng trung bình
39,30 N
Tỷ số P/E
9,33
Tỷ lệ cổ tức
6,86%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,05 Tr | -3,85% |
Chi phí hoạt động | 430,50 N | -1,71% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 48,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,37 | 54,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 692,00 N | -10,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 Tr | 0,70% |
Tổng tài sản | 20,39 Tr | 1,50% |
Tổng nợ | 2,86 Tr | -21,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 48,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 498,00 N | -21,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,50 N | 1.000,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -890,50 N | -10,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -344,00 N | -104,15% |
Dòng tiền tự do | 534,06 N | -8,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
73