Trang chủOTTW • OTCMKTS
add
Ottawa Savings Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,32 $
Phạm vi một năm
10,82 $ - 14,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,28 Tr USD
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
79,56
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 Tr | -14,57% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | -1,59% |
Thu nhập ròng | 198,77 N | -58,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | -51,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,68 Tr | -2,16% |
Tổng tài sản | 355,20 Tr | -2,74% |
Tổng nợ | 314,02 Tr | -3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,77 N | -58,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trang web
Nhân viên
64