Trang chủOTS • SGX
add
OTS Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,11 Tr SGD
Số lượng trung bình
92,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,47 Tr | -7,66% |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | 3,76% |
Thu nhập ròng | -504,00 N | -332,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,79 | -369,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -500,00 N | -253,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | -50,43% |
Tổng tài sản | 39,81 Tr | 11,50% |
Tổng nợ | 13,51 Tr | 49,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -504,00 N | -332,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,50 N | -89,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -727,50 N | 73,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -294,50 N | -83,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -817,50 N | 23,56% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | 56,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
179