Trang chủOTRK • NASDAQ
add
Ontrak Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,46 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 5,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 Tr USD
Số lượng trung bình
24,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 Tr | -24,74% |
Chi phí hoạt động | 6,60 Tr | 15,96% |
Thu nhập ròng | -6,89 Tr | -54,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -341,65 | -105,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,39 Tr | -38,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 Tr | -36,14% |
Tổng tài sản | 18,27 Tr | -31,63% |
Tổng nợ | 13,62 Tr | 148,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,89 Tr | -54,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,72 Tr | 16,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,00 N | -56,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | 23.260,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | 50,83% |
Dòng tiền tự do | -814,88 N | 51,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108