Trang chủOSWALPUMPS • NSE
add
Oswal Pumps Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
811,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
803,20 ₹ - 817,00 ₹
Phạm vi một năm
614,25 ₹ - 888,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
92,32 T INR
Số lượng trung bình
659,28 N
Tỷ số P/E
25,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,14 T | 36,83% |
Chi phí hoạt động | 699,16 Tr | 41,38% |
Thu nhập ròng | 946,83 Tr | 34,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,42 | -1,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 38,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,06 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 946,83 Tr | 34,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.797