Trang chủOSWALAGRO • NSE
add
Oswal Agro Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
75,01 ₹ - 81,00 ₹
Phạm vi một năm
57,50 ₹ - 110,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,24 T INR
Số lượng trung bình
87,35 N
Tỷ số P/E
8,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 192,27 Tr | 4.109,96% |
Chi phí hoạt động | 27,12 Tr | 75,43% |
Thu nhập ròng | 174,59 Tr | 361,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 90,81 | -89,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,58 Tr | 1.539,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 979,05 Tr | 6,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,59 Tr | 361,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
26