Trang chủOSW • NASDAQ
add
OneSpaWorld Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,53 $
Mức chênh lệch một ngày
22,02 $ - 22,59 $
Phạm vi một năm
14,21 $ - 23,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T USD
Số lượng trung bình
671,58 N
Tỷ số P/E
31,14
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 258,52 Tr | 6,96% |
Chi phí hoạt động | 8,70 Tr | 3,78% |
Thu nhập ròng | 24,34 Tr | 12,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,42 | 5,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 11,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,89 Tr | 6,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,73 Tr | -39,55% |
Tổng tài sản | 732,60 Tr | -0,20% |
Tổng nợ | 179,80 Tr | -7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,34 Tr | 12,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,16 Tr | 15,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 Tr | -403,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,99 Tr | 20,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,47 Tr | 59,98% |
Dòng tiền tự do | 19,23 Tr | -0,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
5.191