Trang chủOST • NASDAQ
add
Ostin Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Phạm vi một năm
1,39 $ - 235,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,17 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,42 Tr | 39,20% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | 42,29% |
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | -11,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,85 | 19,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | -12,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | -2,58% |
Tổng tài sản | 52,60 Tr | 2,25% |
Tổng nợ | 46,79 Tr | 17,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,88 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | -11,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
117