Trang chủOSSD • STO
add
OssDsign AB
Giá đóng cửa hôm trước
11,26 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,76 kr - 11,36 kr
Phạm vi một năm
5,91 kr - 16,72 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T SEK
Số lượng trung bình
454,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,52 Tr | 56,44% |
Chi phí hoạt động | 51,98 Tr | 20,90% |
Thu nhập ròng | -8,34 Tr | 46,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,93 | 66,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,24 Tr | 56,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,74 Tr | 79,09% |
Tổng tài sản | 427,96 Tr | 39,65% |
Tổng nợ | 84,25 Tr | 3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,34 Tr | 46,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,90 Tr | 35,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,35 Tr | 43.264,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,88 Tr | 337,28% |
Dòng tiền tự do | -10,83 Tr | 30,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
33