Trang chủOSS • NASDAQ
add
One Stop Systems Inc
5,56 $
Sau giờ giao dịch:(1,44%)+0,080
5,64 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:55:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,57 $
Mức chênh lệch một ngày
5,51 $ - 5,75 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 6,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,90 Tr USD
Số lượng trung bình
541,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,11 Tr | 6,87% |
Chi phí hoạt động | 6,24 Tr | 11,60% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 13,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,32 | 19,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | 19,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,49 Tr | -19,38% |
Tổng tài sản | 39,38 Tr | -16,94% |
Tổng nợ | 13,17 Tr | 21,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 13,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -368,70 N | 54,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,43 Tr | 59,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 567,65 N | 364,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 Tr | 1.386,97% |
Dòng tiền tự do | -456,26 N | -210,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
107