Trang chủOSS • NASDAQ
add
One Stop Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,16 $
Mức chênh lệch một ngày
3,05 $ - 3,16 $
Phạm vi một năm
1,79 $ - 4,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,13 Tr USD
Số lượng trung bình
146,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,70 Tr | -0,34% |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | 6,67% |
Thu nhập ròng | -6,82 Tr | -87,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,74 | -87,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | -900,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,48 Tr | -730,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,58 Tr | -4,49% |
Tổng tài sản | 43,67 Tr | -15,22% |
Tổng nợ | 13,05 Tr | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,82 Tr | -87,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 916,80 N | 150,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,75 Tr | 956,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,35 N | 53,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,65 Tr | 212,07% |
Dòng tiền tự do | 3,29 Tr | 128,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
101