Trang chủOSS • NASDAQ
add
One Stop Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 $
Mức chênh lệch một ngày
5,08 $ - 5,78 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 7,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,21 Tr USD
Số lượng trung bình
724,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,11 Tr | 6,87% |
Chi phí hoạt động | 6,24 Tr | 11,60% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 13,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,32 | 19,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | 19,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,49 Tr | -19,38% |
Tổng tài sản | 39,38 Tr | -16,94% |
Tổng nợ | 13,17 Tr | 21,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 13,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -368,70 N | 54,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,43 Tr | 59,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 567,65 N | 364,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 Tr | 1.386,97% |
Dòng tiền tự do | -456,26 N | -210,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
107