Trang chủOSS • NASDAQ
add
One Stop Systems Inc
3,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,62%)+0,020
3,27 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 $
Mức chênh lệch một ngày
3,00 $ - 3,35 $
Phạm vi một năm
1,82 $ - 4,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,16 Tr USD
Số lượng trung bình
132,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,26 Tr | -3,10% |
Chi phí hoạt động | 5,94 Tr | 19,19% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -50,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,46 | -55,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | -76,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 Tr | -29,09% |
Tổng tài sản | 37,11 Tr | -23,20% |
Tổng nợ | 11,06 Tr | 11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -50,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | -155,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 584,50 N | -64,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,66 N | 116,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -295,62 N | -110,35% |
Dòng tiền tự do | -326,66 N | -111,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
107