Trang chủOSRH • NASDAQ
add
OSR Holdings Inc
0,62 $
Sau giờ giao dịch:(2,82%)-0,018
0,60 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:00:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 13,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,39 Tr USD
Số lượng trung bình
9,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 Tr | 28,77% |
Chi phí hoạt động | 5,26 Tr | 52,86% |
Thu nhập ròng | 331,41 N | 114,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,19 | 111,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,88 Tr | -589,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | 1.230,14% |
Tổng tài sản | 185,42 Tr | 798,61% |
Tổng nợ | 46,26 Tr | 81,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,41 N | 114,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -482,61 N | 0,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -528,42 N | -340,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 891,48 N | 245,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,29 N | 27,81% |
Dòng tiền tự do | 1,83 Tr | 287,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20