Trang chủOSRH • NASDAQ
add
OSR Holdings Inc
1,58 $
Sau giờ giao dịch:(1,27%)-0,020
1,56 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 18:53:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,46 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 13,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,46 Tr USD
Số lượng trung bình
6,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 454,13 N | 10,65% |
Thu nhập ròng | -230,96 N | -395,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,24 N | -78,89% |
Tổng tài sản | 20,93 Tr | -70,99% |
Tổng nợ | 26,68 Tr | -64,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -230,96 N | -395,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,88 N | -58,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 270,00 N | 35,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,88 N | -288,26% |
Dòng tiền tự do | -10,55 N | -107,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web