Trang chủOSPN • NASDAQ
add
Vasco Data Security International Inc.
15,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,33 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,41 $
Mức chênh lệch một ngày
15,21 $ - 15,47 $
Phạm vi một năm
12,51 $ - 20,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
587,52 Tr USD
Số lượng trung bình
469,02 N
Tỷ số P/E
10,09
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,84 Tr | -1,77% |
Chi phí hoạt động | 33,41 Tr | 7,81% |
Thu nhập ròng | 8,34 Tr | 27,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,94 | 29,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 9,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,01 Tr | 6,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,89 Tr | 45,49% |
Tổng tài sản | 357,10 Tr | 24,48% |
Tổng nợ | 114,59 Tr | 5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,34 Tr | 27,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,22 Tr | 170,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,90 Tr | -509,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,25 Tr | -2.549,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,50 Tr | -2.061,94% |
Dòng tiền tự do | 7,57 Tr | 12.512,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
471