Trang chủOSPN • NASDAQ
add
Vasco Data Security International Inc.
16,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,73 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:27:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,43 $
Mức chênh lệch một ngày
16,33 $ - 16,75 $
Phạm vi một năm
12,28 $ - 20,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
639,60 Tr USD
Số lượng trung bình
404,72 N
Tỷ số P/E
11,35
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,37 Tr | -2,28% |
Chi phí hoạt động | 29,49 Tr | -7,24% |
Thu nhập ròng | 14,50 Tr | 7,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,89 | 10,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | 4,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,73 Tr | 11,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,21 Tr | 64,76% |
Tổng tài sản | 333,81 Tr | 20,45% |
Tổng nợ | 102,69 Tr | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,50 Tr | 7,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,37 Tr | 8,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | 46,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,91 Tr | -229,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,05 Tr | 3,28% |
Dòng tiền tự do | 17,95 Tr | -10,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
465