Trang chủOSPN • NASDAQ
add
Vasco Data Security International Inc.
12,36 $
Sau giờ giao dịch:(5,34%)+0,66
13,02 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,97 $
Mức chênh lệch một ngày
11,88 $ - 12,43 $
Phạm vi một năm
11,00 $ - 20,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
470,02 Tr USD
Số lượng trung bình
400,02 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,06 Tr | 1,45% |
Chi phí hoạt động | 33,08 Tr | 11,76% |
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | -21,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,42 | -22,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,79 Tr | -15,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,55 Tr | 10,42% |
Tổng tài sản | 343,52 Tr | 18,75% |
Tổng nợ | 105,20 Tr | 11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | -21,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,30 Tr | -19,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,48 Tr | -127,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,16 Tr | -1.667,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,33 Tr | -154,21% |
Dòng tiền tự do | 8,27 Tr | -35,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
482