Trang chủOSM • ASX
add
Osmond Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
160,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,37 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,87 Tr | 691,43% |
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | -753,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,56 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,37 Tr | -1.359,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 Tr | -20,45% |
Tổng tài sản | 12,36 Tr | 111,66% |
Tổng nợ | 124,31 N | -24,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | -753,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -238,59 N | -77,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,90 N | 48,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,00 N | -25,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,84 N | -46,39% |
Dòng tiền tự do | 1,08 Tr | 406,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web