Trang chủOSM • ASX
add
Osmond Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
118,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | 890,59% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -1.089,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,99 Tr | -1.242,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 Tr | 26,84% |
Tổng tài sản | 13,57 Tr | 157,29% |
Tổng nợ | 158,48 N | 60,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -1.089,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -385,09 N | -306,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,45 N | 60,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 64.622,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 545,63 N | 269,80% |
Dòng tiền tự do | 248,25 N | 138,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web