Trang chủOSL • ASX
add
Oncosil Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,64 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
32,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,94 N | -40,53% |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | 24,60% |
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | -42,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,53 N | -139,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,20 Tr | -42,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 Tr | 13,51% |
Tổng tài sản | 7,15 Tr | 6,40% |
Tổng nợ | 4,04 Tr | 104,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -147,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -331,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | -42,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,97 Tr | 8,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 N | 98,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 Tr | -58,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | -759,51% |
Dòng tiền tự do | -2,51 Tr | -41,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2