Trang chủOSKVI • KLSE
add
Osk Ventures International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 RM
Phạm vi một năm
0,45 RM - 0,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
120,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
27,72 N
Tỷ số P/E
5,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,14 Tr | 87,46% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | -3,30% |
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | 311,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,66 | 119,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,26 Tr | 218,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,46 Tr | 16,37% |
Tổng tài sản | 327,62 Tr | 17,10% |
Tổng nợ | 52,70 Tr | 108,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | 311,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -384,00 N | 96,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,62 Tr | 333,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 177,00 N | -98,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | 177,53% |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | -142,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
18