Trang chủOSKVI • KLSE
add
Osk Ventures International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,51 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
100,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
13,48 N
Tỷ số P/E
4,26
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,27 Tr | 122,08% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | 54,81% |
Thu nhập ròng | 13,24 Tr | 393,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,78 | 122,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,88 Tr | 144,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,72 Tr | 21,51% |
Tổng tài sản | 314,41 Tr | 21,59% |
Tổng nợ | 46,44 Tr | 355,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,24 Tr | 393,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,58 Tr | -319,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,13 Tr | 3.309,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,86 Tr | 333,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 Tr | 16.270,50% |
Dòng tiền tự do | 6,24 Tr | 116,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
11