Trang chủOSBC • NASDAQ
add
Old Second Bancorp Inc
16,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,42%)-0,070
16,70 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,34 $
Mức chênh lệch một ngày
16,51 $ - 16,78 $
Phạm vi một năm
13,38 $ - 19,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
755,59 Tr USD
Số lượng trung bình
211,38 N
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,70 Tr | 5,87% |
Chi phí hoạt động | 40,97 Tr | 10,88% |
Thu nhập ròng | 19,83 Tr | -6,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,05 | -12,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | -4,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,59 Tr | 150,22% |
Tổng tài sản | 5,73 T | 1,99% |
Tổng nợ | 5,03 T | 0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 694,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,83 Tr | -6,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,84 Tr | -62,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,74 Tr | -18,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,22 Tr | 143,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,79 Tr | 7.744,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trang web
Nhân viên
877