Trang chủOSBC • NASDAQ
add
Old Second Bancorp Inc
18,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,26 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,39 $
Mức chênh lệch một ngày
18,13 $ - 18,51 $
Phạm vi một năm
14,14 $ - 19,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
961,40 Tr USD
Số lượng trung bình
194,98 N
Tỷ số P/E
9,97
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,63 Tr | 9,76% |
Chi phí hoạt động | 41,72 Tr | 13,45% |
Thu nhập ròng | 21,82 Tr | -0,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,04 | -9,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 8,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,22 Tr | 15,09% |
Tổng tài sản | 5,70 T | 0,68% |
Tổng nợ | 4,98 T | -1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 718,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,82 Tr | -0,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,24 Tr | 108,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,16 Tr | -290,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,44 Tr | -241,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,35 Tr | -601,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trang web
Nhân viên
877