Trang chủOSBC • NASDAQ
add
Old Second Bancorp Inc
18,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,39 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,09 $
Mức chênh lệch một ngày
17,99 $ - 18,44 $
Phạm vi một năm
14,14 $ - 19,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
968,50 Tr USD
Số lượng trung bình
378,80 N
Tỷ số P/E
10,05
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,80 Tr | 9,62% |
Chi phí hoạt động | 60,93 Tr | 60,92% |
Thu nhập ròng | 9,87 Tr | -56,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,02 | -60,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 3,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,52 Tr | -3,23% |
Tổng tài sản | 6,99 T | 23,27% |
Tổng nợ | 6,13 T | 22,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 866,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,87 Tr | -56,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trang web
Nhân viên
877