Trang chủOSBC • NASDAQ
add
Old Second Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,27 $
Mức chênh lệch một ngày
17,11 $ - 17,53 $
Phạm vi một năm
13,00 $ - 19,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
778,21 Tr USD
Số lượng trung bình
232,37 N
Tỷ số P/E
9,37
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,15 Tr | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 37,86 Tr | 4,92% |
Thu nhập ròng | 22,95 Tr | -5,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,19 | -4,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | -7,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,41 Tr | 1,96% |
Tổng tài sản | 5,67 T | -1,50% |
Tổng nợ | 5,01 T | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 661,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,95 Tr | -5,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,50 Tr | -40,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,42 Tr | -109,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,20 Tr | 71,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,12 Tr | -43,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
834