Trang chủORXGF • OTCMKTS
add
Orca Energy Group Inc Class B
Giá đóng cửa hôm trước
2,09 $
Phạm vi một năm
1,82 $ - 3,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
856,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,39 Tr | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 12,59 Tr | 7,13% |
Thu nhập ròng | 102,00 N | -89,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | -89,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,80 Tr | 2,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,18 Tr | -25,29% |
Tổng tài sản | 150,17 Tr | -26,87% |
Tổng nợ | 90,21 Tr | -22,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,00 N | -89,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,26 Tr | 428,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,65 Tr | -452,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,77 Tr | -1.195,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,89 Tr | -160,72% |
Dòng tiền tự do | 10,64 Tr | 568,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
128